Bài 9 chủ đề “Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?” (你喜欢中国电影还是美国电影?) của giáo trình Hán ngữ Msutong, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng, mẫu câu quan trọng và cách sử dụng trợ từ ngữ khí “吧” để làm cho câu nói tự nhiên hơn. Hãy cùng xem giải thích bài học
← Xem lại Bài 8: Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 1
→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 1 tại đây
本课目标 Mục tiêu bài học
- Trợ từ ngữ khí “吧”
- Phân biệt các hình thức hỏi – đáp về sở thích, cách đi lại, địa điểm.
- Mở rộng vốn từ về phim ảnh, món ăn, phương tiện giao thông.
一. 热身 – Khởi động
(1)
- 🔊 你 喜欢 看 什么 书?
- Nǐ xǐhuan kàn shénme shū?
- Bạn thích đọc sách gì?
回答问题: Trả lời câu hỏi
- 🔊 我喜欢看小说和历史书。
- Wǒ xǐhuan kàn xiǎoshuō hé lìshǐ shū.
- Tôi thích đọc tiểu thuyết và sách lịch sử.
(2)
- 🔊 你 喜欢 吃 哪 国 菜?
- Nǐ xǐhuan chī nǎ guó cài?
- Bạn thích ăn đồ ăn của nước nào?
回答问题: Trả lời câu hỏi
- 🔊 我喜欢吃中国菜和日本菜。
- Wǒ xǐhuan chī Zhōngguó cài hé Rìběn cài.
- Tôi thích ăn món Trung Quốc và món Nhật Bản.
(3)
- 🔊 你 平时 怎么 去 学校?
- Nǐ píngshí zěnme qù xuéxiào?
- Bạn thường đi đến trường bằng cách nào?
回答问题: Trả lời câu hỏi
- 🔊 我平时骑自行车去学校。
- Wǒ píngshí qí zìxíngchē qù xuéxiào.
- Tôi thường đi xe đạp đến trường.
1.Từ vựng
(1). 喜欢 (xǐhuan) – (động từ): thích
📝 Ví dụ:
- 🔊 我喜欢喝茶,不喜欢喝咖啡。
- (Wǒ xǐhuan hē chá, bù xǐhuan hē kāfēi.)
- Tôi thích uống trà, không thích uống cà phê.
(2). 非常 (fēicháng) – (phó từ): rất, cực kỳ
📝 Ví dụ:
- 🔊 这个地方非常漂亮!
- (Zhè ge dìfāng fēicháng piàoliang!)
- Nơi này cực kỳ đẹp!
(3). 都 (dōu) – (phó từ): đều
📝 Ví dụ:
- 🔊 我们都是留学生。
- Wǒmen dōu shì liúxuéshēng.
- Chúng tôi đều là du học sinh.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 10: Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 1
→ Xem trọn bộ bài giảng Giáo trình Msutong Sơ cấp [PDF, Mp3, Đáp án]